Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "thời gian thực tế làm việc" 1 hit

Vietnamese thời gian thực tế làm việc
English Nounsworking hours
Example
Hãy ghi rõ thời gian thực tế làm việc.
Please record your actual working hours.

Search Results for Synonyms "thời gian thực tế làm việc" 0hit

Search Results for Phrases "thời gian thực tế làm việc" 1hit

Hãy ghi rõ thời gian thực tế làm việc.
Please record your actual working hours.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z